Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 觖望

Pinyin: jué wàng

Meanings: Failed hope; a deep sense of disappointment., Niềm hy vọng đã thất bại; cảm giác thất vọng sâu sắc., ①因不满意而怨恨。[例]欲王卢绾,为群臣觖望。——《史论韩王信卢绾列传》。*②地名希望;企图。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 夬, 角, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①因不满意而怨恨。[例]欲王卢绾,为群臣觖望。——《史论韩王信卢绾列传》。*②地名希望;企图。

Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh, thường đi kèm với cảm xúc tiêu cực.

Example: 他对结果感到觖望。

Example pinyin: tā duì jié guǒ gǎn dào jué wàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy thất vọng về kết quả.

觖望 - jué wàng
觖望
jué wàng

📷 Khái niệm thực tế và kỳ vọng, sự khác biệt giữa kỳ vọng không thực tế và cuộc sống thực

觖望
jué wàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Niềm hy vọng đã thất bại; cảm giác thất vọng sâu sắc.

Failed hope; a deep sense of disappointment.

因不满意而怨恨。欲王卢绾,为群臣觖望。——《史论韩王信卢绾列传》

地名希望;企图

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...