Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 览古

Pinyin: lǎn gǔ

Meanings: To examine ancient heritage and learn history through relics., Xem xét những di sản cổ xưa, tìm hiểu lịch sử qua các di tích., ①游览古迹。[例]览古勃发幽情。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 〢, 丶, 见, 𠂉, 十, 口

Chinese meaning: ①游览古迹。[例]览古勃发幽情。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ liên quan đến lịch sử hoặc di sản.

Example: 这次旅行让我们有机会览古知今。

Example pinyin: zhè cì lǚ xíng ràng wǒ men yǒu jī huì lǎn gǔ zhī jīn 。

Tiếng Việt: Chuyến đi này cho chúng tôi cơ hội xem xét di sản cổ để hiểu hiện tại.

览古
lǎn gǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét những di sản cổ xưa, tìm hiểu lịch sử qua các di tích.

To examine ancient heritage and learn history through relics.

游览古迹。览古勃发幽情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

览古 (lǎn gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung