Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 6811 to 6840 of 12092 total words

沙害
shā hài
Tai họa do cát gây ra, ví dụ như cát lấn...
沙漠
shā mò
Sa mạc (vùng đất khô cằn rộng lớn, thiếu...
gōu
Mương, rãnh
沟通
gōu tōng
Giao tiếp, trao đổi thông tin giữa các b...
没劲
méi jìn
Nhạt nhẽo, không thú vị, không có sức hú...
没完没了
méi wán méi liǎo
Không dứt, liên tục kéo dài, vô tận.
没收
mò shōu
Tịch thu, thu giữ tài sản (do vi phạm ph...
没救
méi jiù
Không thể cứu chữa, không còn hi vọng.
没皮没脸
méi pí méi liǎn
Không biết xấu hổ, không còn lòng tự trọ...
没羞
méi xiū
Không biết xấu hổ.
没落
mò luò
Suy tàn, xuống dốc (thường về gia đình, ...
沥水
lì shuǐ
Róc nước, để ráo nước.
沥沥
lì lì
Róc ráo, nhỏ giọt đều đặn.
沪剧
hù jù
Kịch Thượng Hải, một loại hình sân khấu ...
沮丧
jǔ sàng
Buồn bã, thất vọng, mất tinh thần.
河床
hé chuáng
Lòng sông, nơi nước chảy qua.
河底
hé dǐ
Đáy sông, phần thấp nhất của lòng sông.
河曲
hé qǔ
Đoạn sông uốn khúc, cong queo.
河槽
hé cáo
Phần rãnh chính của dòng sông, nơi nước ...
河段
hé duàn
Một đoạn cụ thể của dòng sông.
沸水
fèi shuǐ
Nước đang sôi.
沸腾
fèi téng
Sôi trào, cũng có nghĩa bóng là sự phấn ...
油工
yóu gōng
Công nhân làm việc trong ngành công nghi...
油布
yóu bù
Vải được phủ lớp dầu để chống thấm nước,...
油彩
yóu cǎi
Sơn dầu, thường dùng trong hội họa.
油性
yóu xìng
Tính chất nhờn hoặc đặc trưng của dầu.
油料
yóu liào
Nguyên liệu chứa dầu, dùng để chế biến h...
油料作物
yóu liào zuò wù
Cây trồng có chứa dầu, dùng để ép lấy dầ...
油滑
yóu huá
Trơn trượt vì dầu mỡ
油炉
yóu lú
Lò dầu (sử dụng dầu để đốt)

Showing 6811 to 6840 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...