Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沸水
Pinyin: fèi shuǐ
Meanings: Boiling water., Nước đang sôi., ①达到沸点的水。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 弗, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①达到沸点的水。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng trước các động từ chỉ hành động cụ thể như 烧沸水 (đun nước sôi).
Example: 小心,这是沸水!
Example pinyin: xiǎo xīn , zhè shì fèi shuǐ !
Tiếng Việt: Cẩn thận, đây là nước sôi!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước đang sôi.
Nghĩa phụ
English
Boiling water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
达到沸点的水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!