Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油性
Pinyin: yóu xìng
Meanings: The oily nature or characteristics of oil., Tính chất nhờn hoặc đặc trưng của dầu., ①含油物质的特性。[例]优质大米油性很大。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 由, 忄, 生
Chinese meaning: ①含油物质的特性。[例]优质大米油性很大。
Grammar: Danh từ đặc điểm, thường dùng để mô tả tính chất của một sản phẩm hoặc nguyên liệu.
Example: 这款护肤品含有天然的油性成分。
Example pinyin: zhè kuǎn hù fū pǐn hán yǒu tiān rán de yóu xìng chéng fèn 。
Tiếng Việt: Sản phẩm chăm sóc da này chứa thành phần dầu tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính chất nhờn hoặc đặc trưng của dầu.
Nghĩa phụ
English
The oily nature or characteristics of oil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含油物质的特性。优质大米油性很大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!