Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沮丧

Pinyin: jǔ sàng

Meanings: To feel discouraged, disappointed, or disheartened., Buồn bã, thất vọng, mất tinh thần., ①灰心失望。[例]岂识向之夸慢,只足以成今之沮丧耶!——《宋书·颜延之传》。*②失色貌。[例]观者如山色沮丧。——杜甫《观公孙大娘弟子舞剑器行》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 且, 氵, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌

Chinese meaning: ①灰心失望。[例]岂识向之夸慢,只足以成今之沮丧耶!——《宋书·颜延之传》。*②失色貌。[例]观者如山色沮丧。——杜甫《观公孙大娘弟子舞剑器行》。

Grammar: Có thể đứng độc lập làm vị ngữ trong câu hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Example: 考试失败让我很沮丧。

Example pinyin: kǎo shì shī bài ràng wǒ hěn jǔ sàng 。

Tiếng Việt: Việc thi trượt khiến tôi rất buồn bã.

沮丧
jǔ sàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã, thất vọng, mất tinh thần.

To feel discouraged, disappointed, or disheartened.

灰心失望。岂识向之夸慢,只足以成今之沮丧耶!——《宋书·颜延之传》

失色貌。观者如山色沮丧。——杜甫《观公孙大娘弟子舞剑器行》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沮丧 (jǔ sàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung