Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 河段
Pinyin: hé duàn
Meanings: A specific section of a river., Một đoạn cụ thể của dòng sông., ①两个标示支流汇合点之间的那一部分水道。[例]河流的某一段。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 可, 氵, 殳
Chinese meaning: ①两个标示支流汇合点之间的那一部分水道。[例]河流的某一段。
Grammar: Danh từ chỉ một phần nhỏ của dòng sông, thường đi kèm tính từ miêu tả đặc điểm.
Example: 这段河段水流湍急。
Example pinyin: zhè duàn hé duàn shuǐ liú tuān jí 。
Tiếng Việt: Đoạn sông này có dòng nước chảy xiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đoạn cụ thể của dòng sông.
Nghĩa phụ
English
A specific section of a river.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两个标示支流汇合点之间的那一部分水道。河流的某一段
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!