Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油炉
Pinyin: yóu lú
Meanings: Oil stove, Lò dầu (sử dụng dầu để đốt), ①烧油(如煤油)的炉子。*②一种用油作为燃料的燃烧室。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 由, 户, 火
Chinese meaning: ①烧油(如煤油)的炉子。*②一种用油作为燃料的燃烧室。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ loại lò dùng dầu làm nhiên liệu.
Example: 冬天时我们会使用油炉来取暖。
Example pinyin: dōng tiān shí wǒ men huì shǐ yòng yóu lú lái qǔ nuǎn 。
Tiếng Việt: Vào mùa đông, chúng tôi thường sử dụng lò dầu để sưởi ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lò dầu (sử dụng dầu để đốt)
Nghĩa phụ
English
Oil stove
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烧油(如煤油)的炉子
一种用油作为燃料的燃烧室
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!