Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没羞
Pinyin: méi xiū
Meanings: Shameless., Không biết xấu hổ., 形容精神不振,情绪低落。同没精打彩”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 殳, 氵, 丑, 羊
Chinese meaning: 形容精神不振,情绪低落。同没精打彩”。
Grammar: Dùng để mô tả thái độ, hành vi của ai đó không có cảm giác về danh dự hay sự xấu hổ. Mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 你做出这种事怎么一点都不没羞呢?
Example pinyin: nǐ zuò chū zhè zhǒng shì zěn me yì diǎn dōu bù méi xiū ne ?
Tiếng Việt: Bạn làm ra việc này sao lại không biết xấu hổ chút nào?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết xấu hổ.
Nghĩa phụ
English
Shameless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容精神不振,情绪低落。同没精打彩”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!