Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油料作物
Pinyin: yóu liào zuò wù
Meanings: Crops that contain oil, used for extracting oil., Cây trồng có chứa dầu, dùng để ép lấy dầu., ①种子含有多量油脂的作物,如花生、油菜、大豆、芝麻等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 氵, 由, 斗, 米, 乍, 亻, 勿, 牛
Chinese meaning: ①种子含有多量油脂的作物,如花生、油菜、大豆、芝麻等。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc thực phẩm.
Example: 花生和大豆都是重要的油料作物。
Example pinyin: huā shēng hé dà dòu dōu shì zhòng yào de yóu liào zuò wù 。
Tiếng Việt: Đậu phộng và đậu nành đều là cây công nghiệp dầu quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây trồng có chứa dầu, dùng để ép lấy dầu.
Nghĩa phụ
English
Crops that contain oil, used for extracting oil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
种子含有多量油脂的作物,如花生、油菜、大豆、芝麻等
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế