Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油布
Pinyin: yóu bù
Meanings: Cloth coated with oil to make it waterproof, often used for raincoats or covers., Vải được phủ lớp dầu để chống thấm nước, thường dùng làm áo mưa hoặc che chắn., ①用于防水或防湿、防潮而上过油的布。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 氵, 由, 巾, 𠂇
Chinese meaning: ①用于防水或防湿、防潮而上过油的布。
Grammar: Danh từ vật liệu, thường đi kèm với mục đích sử dụng trong câu.
Example: 下雨天用油布盖住货物。
Example pinyin: xià yǔ tiān yòng yóu bù gài zhù huò wù 。
Tiếng Việt: Ngày mưa dùng vải dầu để che hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải được phủ lớp dầu để chống thấm nước, thường dùng làm áo mưa hoặc che chắn.
Nghĩa phụ
English
Cloth coated with oil to make it waterproof, often used for raincoats or covers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于防水或防湿、防潮而上过油的布
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!