Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 河曲
Pinyin: hé qǔ
Meanings: A winding or curved section of a river., Đoạn sông uốn khúc, cong queo., ①河流迂曲的地方。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 可, 氵, 曲
Chinese meaning: ①河流迂曲的地方。
Grammar: Danh từ chỉ một đoạn đặc biệt của dòng sông, thường dùng trong văn cảnh miêu tả cảnh quan.
Example: 这里的河曲非常美丽。
Example pinyin: zhè lǐ de hé qǔ fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Đoạn sông uốn khúc ở đây rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đoạn sông uốn khúc, cong queo.
Nghĩa phụ
English
A winding or curved section of a river.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
河流迂曲的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!