Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沸腾

Pinyin: fèi téng

Meanings: Boiling, also metaphorically means excitement or enthusiasm., Sôi trào, cũng có nghĩa bóng là sự phấn khích, hăng hái., ①液体受热到一定温度而急剧气化。*②比喻情绪激昂或兴旺发达。[例]热血沸腾。[例]节日的闹市,人群沸腾。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 弗, 氵, 月, 马, 龹

Chinese meaning: ①液体受热到一定温度而急剧气化。*②比喻情绪激昂或兴旺发达。[例]热血沸腾。[例]节日的闹市,人群沸腾。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng tùy ngữ cảnh.

Example: 热血在血管中沸腾。

Example pinyin: rè xuè zài xuè guǎn zhōng fèi téng 。

Tiếng Việt: Máu nóng chảy cuồn cuộn trong huyết quản.

沸腾
fèi téng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sôi trào, cũng có nghĩa bóng là sự phấn khích, hăng hái.

Boiling, also metaphorically means excitement or enthusiasm.

液体受热到一定温度而急剧气化

比喻情绪激昂或兴旺发达。热血沸腾。节日的闹市,人群沸腾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...