Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 6721 to 6750 of 12092 total words

水工
shuǐ gōng
Người làm việc liên quan đến nước, như t...
水师
shuǐ shī
Hải quân, lực lượng quân đội hoạt động t...
水帘
shuǐ lián
Màn nước, thường chỉ dòng nước chảy xuốn...
水乡
shuǐ xiāng
Vùng quê sông nước, nơi có nhiều sông hồ...
水库
shuǐ kù
Hồ chứa nước.
水涨船高
shuǐ zhǎng chuán gāo
Nước lên thuyền lên (ý chỉ sự phát triển...
水渠
shuǐ qú
Kênh nước, mương dẫn nước
水滑
shuǐ huá
Trơn trượt do nước.
水灵
shuǐ líng
Xinh đẹp, tươi tắn, linh hoạt.
水灾
shuǐ zāi
Lũ lụt, thiên tai do nước gây ra.
水电
shuǐ diàn
Thuỷ điện (điện năng từ nước).
水泵
shuǐ bèng
Máy bơm nước
水碓
shuǐ duì
Cối xay nước (dùng sức nước để xay lúa g...
水碾
shuǐ niǎn
Máy nghiền hoặc cối nghiền dùng sức nước...
水礼
shuǐ lǐ
Quà tặng nhỏ mang tính tượng trưng, thườ...
水秀
shuǐ xiù
Đẹp đẽ, thanh tú như dòng nước trong trẻ...
水窖
shuǐ jiào
Hầm chứa nước dùng để dự trữ nước ngọt h...
水竹
shuǐ zhú
Loại tre mọc gần nước, thân mềm và rỗng.
水精
shuǐ jīng
Pha lê, chất liệu trong suốt và sáng bón...
水系
shuǐ xì
Hệ thống sông ngòi, gồm nhiều con sông l...
水荡
shuǐ dàng
Ao, hồ nhỏ hoặc vùng nước tù đọng.
水落石出
shuǐ luò shí chū
Sự thật sẽ lộ ra khi mọi việc đã lắng xu...
水表
shuǐ biǎo
Đồng hồ đo nước, thiết bị dùng để đo lượ...
水警
shuǐ jǐng
Cảnh sát đường thủy, lực lượng bảo vệ an...
水货
shuǐ huò
Hàng nhập lậu, hàng không chính ngạch; c...
水车
shuǐ chē
Cối xe nước, máy bơm nước hoặc phương ti...
水运
shuǐ yùn
Vận chuyển đường thủy, hoặc vận mệnh liê...
水酒
shuǐ jiǔ
Rượu loãng, rượu pha với nhiều nước.
求教
qiú jiào
Xin chỉ giáo, hỏi ý kiến của người khác ...
求爱
qiú ài
Tỏ tình, bày tỏ tình cảm yêu đương.

Showing 6721 to 6750 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...