Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水电

Pinyin: shuǐ diàn

Meanings: Hydroelectricity (electric power generated from water)., Thuỷ điện (điện năng từ nước)., ①由水能产生的电力。[例]水力发电。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 乚, 日

Chinese meaning: ①由水能产生的电力。[例]水力发电。

Example: 这个国家主要依靠水电来发电。

Example pinyin: zhè ge guó jiā zhǔ yào yī kào shuǐ diàn lái fā diàn 。

Tiếng Việt: Quốc gia này chủ yếu dựa vào thuỷ điện để phát điện.

水电
shuǐ diàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuỷ điện (điện năng từ nước).

Hydroelectricity (electric power generated from water).

由水能产生的电力。水力发电

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...