Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水酒
Pinyin: shuǐ jiǔ
Meanings: Diluted wine, wine mixed with a lot of water., Rượu loãng, rượu pha với nhiều nước., ①薄酒,多用来谦称自己请客时的酒。[例]略备水酒,聊表寸心。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 氵, 酉
Chinese meaning: ①薄酒,多用来谦称自己请客时的酒。[例]略备水酒,聊表寸心。
Grammar: Danh từ, thường được dùng trong các ngữ cảnh ăn uống hoặc lễ nghi cổ xưa.
Example: 这种水酒味道很淡。
Example pinyin: zhè zhǒng shuǐ jiǔ wèi dào hěn dàn 。
Tiếng Việt: Loại rượu loãng này có vị rất nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu loãng, rượu pha với nhiều nước.
Nghĩa phụ
English
Diluted wine, wine mixed with a lot of water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薄酒,多用来谦称自己请客时的酒。略备水酒,聊表寸心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!