Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水窖

Pinyin: shuǐ jiào

Meanings: Water cistern or underground reservoir used to store fresh water or rainwater., Hầm chứa nước dùng để dự trữ nước ngọt hoặc nước mưa., ①建于黄土高原等缺水或水味苦的地区、用于蓄存雨水、雪水的土窖,有防渗漏设施。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 告, 穴

Chinese meaning: ①建于黄土高原等缺水或水味苦的地区、用于蓄存雨水、雪水的土窖,有防渗漏设施。

Grammar: Danh từ cụ thể, liên quan đến công trình thủy lợi và đời sống dân cư.

Example: 在干旱地区,人们常常修建水窖来储水。

Example pinyin: zài gān hàn dì qū , rén men cháng cháng xiū jiàn shuǐ jiào lái chǔ shuǐ 。

Tiếng Việt: Ở những vùng khô hạn, người ta thường xây hầm chứa nước để dự trữ nước.

水窖
shuǐ jiào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hầm chứa nước dùng để dự trữ nước ngọt hoặc nước mưa.

Water cistern or underground reservoir used to store fresh water or rainwater.

建于黄土高原等缺水或水味苦的地区、用于蓄存雨水、雪水的土窖,有防渗漏设施

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水窖 (shuǐ jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung