Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水精
Pinyin: shuǐ jīng
Meanings: Crystal, a transparent and shiny material resembling water., Pha lê, chất liệu trong suốt và sáng bóng như nước., ①水晶。[例]柱以水璧,砌以青玉,床以珊瑚,帘以水精。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 米, 青
Chinese meaning: ①水晶。[例]柱以水璧,砌以青玉,床以珊瑚,帘以水精。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Danh từ chỉ chất liệu quý giá, thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trí hoặc nghệ thuật.
Example: 这盏灯的灯罩是用水精做的。
Example pinyin: zhè zhǎn dēng de dēng zhào shì yòng shuǐ jīng zuò de 。
Tiếng Việt: Chụp đèn này được làm từ pha lê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pha lê, chất liệu trong suốt và sáng bóng như nước.
Nghĩa phụ
English
Crystal, a transparent and shiny material resembling water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水晶。柱以水璧,砌以青玉,床以珊瑚,帘以水精。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!