Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水碓
Pinyin: shuǐ duì
Meanings: Water mill or water-powered pestle used for grinding grain., Cối xay nước (dùng sức nước để xay lúa gạo)., ①靠水力来舂米的器具。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 石, 隹
Chinese meaning: ①靠水力来舂米的器具。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các văn bản về lịch sử hoặc nông nghiệp.
Example: 古代农民用的是水碓来碾米。
Example pinyin: gǔ dài nóng mín yòng de shì shuǐ duì lái niǎn mǐ 。
Tiếng Việt: Nông dân thời cổ đại sử dụng cối xay nước để xay gạo.

📷 Phích cắm câu cá xanh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cối xay nước (dùng sức nước để xay lúa gạo).
Nghĩa phụ
English
Water mill or water-powered pestle used for grinding grain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靠水力来舂米的器具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
