Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水竹
Pinyin: shuǐ zhú
Meanings: A type of bamboo growing near water, with soft and hollow stems., Loại tre mọc gần nước, thân mềm và rỗng., ①竹子的一种(Phyllostachysheteroclada),有披针形叶子,长在河、湖边或灌木丛中,可编制竹席、花篮等器物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 亇
Chinese meaning: ①竹子的一种(Phyllostachysheteroclada),有披针形叶子,长在河、湖边或灌木丛中,可编制竹席、花篮等器物。
Grammar: Danh từ chỉ loại thực vật đặc biệt, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả thiên nhiên.
Example: 河边长满了茂密的水竹。
Example pinyin: hé biān cháng mǎn le mào mì de shuǐ zhú 。
Tiếng Việt: Ven sông mọc đầy tre nước sum suê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại tre mọc gần nước, thân mềm và rỗng.
Nghĩa phụ
English
A type of bamboo growing near water, with soft and hollow stems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竹子的一种(Phyllostachysheteroclada),有披针形叶子,长在河、湖边或灌木丛中,可编制竹席、花篮等器物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!