Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水礼
Pinyin: shuǐ lǐ
Meanings: A small symbolic gift, usually alcohol or drinks., Quà tặng nhỏ mang tính tượng trưng, thường là rượu hay đồ uống., ①礼物,如糖果、点心等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 乚, 礻
Chinese meaning: ①礼物,如糖果、点心等。
Grammar: Danh từ chỉ vật phẩm lễ nghĩa, thường xuất hiện trong văn hóa ứng xử.
Example: 他送了我一份水礼表示感谢。
Example pinyin: tā sòng le wǒ yí fèn shuǐ lǐ biǎo shì gǎn xiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tặng tôi một món quà nhỏ để tỏ lòng biết ơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quà tặng nhỏ mang tính tượng trưng, thường là rượu hay đồ uống.
Nghĩa phụ
English
A small symbolic gift, usually alcohol or drinks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
礼物,如糖果、点心等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!