Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水泵
Pinyin: shuǐ bèng
Meanings: Water pump, Máy bơm nước, ①能用于把水从低处抽到高处,或增加水压的泵。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 水, 石
Chinese meaning: ①能用于把水从低处抽到高处,或增加水压的泵。
Grammar: Danh từ chỉ công cụ dùng để bơm nước. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, xây dựng hoặc hệ thống cấp thoát nước.
Example: 这个水泵坏了,需要修理。
Example pinyin: zhè ge shuǐ bèng huài le , xū yào xiū lǐ 。
Tiếng Việt: Cái máy bơm nước này bị hỏng, cần phải sửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy bơm nước
Nghĩa phụ
English
Water pump
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能用于把水从低处抽到高处,或增加水压的泵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!