Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水车
Pinyin: shuǐ chē
Meanings: Waterwheel, water pump, or vehicle used for transporting water., Cối xe nước, máy bơm nước hoặc phương tiện chuyên chở nước., ①作运水用车辆(如随军用的)。*②旧式提水工具,用人力或畜力转动轮子,带动水斗。*③用水流带动轮子的旧式动力机械。*④古时指用于竞渡的船,也指一种战船。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 车
Chinese meaning: ①作运水用车辆(如随军用的)。*②旧式提水工具,用人力或畜力转动轮子,带动水斗。*③用水流带动轮子的旧式动力机械。*④古时指用于竞渡的船,也指一种战船。
Grammar: Danh từ cụ thể, có thể chỉ một thiết bị hoặc phương tiện liên quan đến nước.
Example: 古代人用的水车很有创意。
Example pinyin: gǔ dài rén yòng de shuǐ chē hěn yǒu chuàng yì 。
Tiếng Việt: Chiếc cối xe nước mà người xưa dùng rất sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cối xe nước, máy bơm nước hoặc phương tiện chuyên chở nước.
Nghĩa phụ
English
Waterwheel, water pump, or vehicle used for transporting water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作运水用车辆(如随军用的)
旧式提水工具,用人力或畜力转动轮子,带动水斗
用水流带动轮子的旧式动力机械
古时指用于竞渡的船,也指一种战船
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!