Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水表
Pinyin: shuǐ biǎo
Meanings: Water meter, a device used to measure water consumption., Đồng hồ đo nước, thiết bị dùng để đo lượng nước tiêu thụ., ①一种指示通过某一特定出口的水量的仪器。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 龶, 𧘇
Chinese meaning: ①一种指示通过某一特定出口的水量的仪器。
Grammar: Danh từ kép, thường được dùng trong các ngữ cảnh gia đình hoặc công nghiệp liên quan đến đo lường nước.
Example: 这个月的水表读数很高。
Example pinyin: zhè ge yuè de shuǐ biǎo dú shù hěn gāo 。
Tiếng Việt: Số đọc trên đồng hồ nước tháng này rất cao.

📷 Đồng hồ nước bẩn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng hồ đo nước, thiết bị dùng để đo lượng nước tiêu thụ.
Nghĩa phụ
English
Water meter, a device used to measure water consumption.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种指示通过某一特定出口的水量的仪器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
