Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水落石出
Pinyin: shuǐ luò shí chū
Meanings: The truth will come to light when everything settles down., Sự thật sẽ lộ ra khi mọi việc đã lắng xuống., 水落下去,水底的石头就露出来。比喻事情的真相完全显露出来。[出处]宋·欧阳修《醉翁亭记》“野芳发而幽香,佳木秀而繁阴,风霜高洁,水落而石出者,山间之四时也。”宋·苏轼《后赤壁赋》山高月小,水落石出。”[例]水山,不要急。事情早晚能弄个~。——冯德英《迎春花》第二十章。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 洛, 艹, 丆, 口, 凵, 屮
Chinese meaning: 水落下去,水底的石头就露出来。比喻事情的真相完全显露出来。[出处]宋·欧阳修《醉翁亭记》“野芳发而幽香,佳木秀而繁阴,风霜高洁,水落而石出者,山间之四时也。”宋·苏轼《后赤壁赋》山高月小,水落石出。”[例]水山,不要急。事情早晚能弄个~。——冯德英《迎春花》第二十章。
Grammar: Thành ngữ phổ biến, biểu thị chân lý hay sự thật hiển lộ sau thời gian giấu kín.
Example: 经过调查,事情终于水落石出。
Example pinyin: jīng guò diào chá , shì qíng zhōng yú shuǐ luò shí chū 。
Tiếng Việt: Sau khi điều tra, sự thật cuối cùng cũng được phơi bày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thật sẽ lộ ra khi mọi việc đã lắng xuống.
Nghĩa phụ
English
The truth will come to light when everything settles down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水落下去,水底的石头就露出来。比喻事情的真相完全显露出来。[出处]宋·欧阳修《醉翁亭记》“野芳发而幽香,佳木秀而繁阴,风霜高洁,水落而石出者,山间之四时也。”宋·苏轼《后赤壁赋》山高月小,水落石出。”[例]水山,不要急。事情早晚能弄个~。——冯德英《迎春花》第二十章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế