Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 5701 to 5730 of 12092 total words

散件
sàn jiàn
Các bộ phận rời rạc, linh kiện riêng lẻ.
散伙
sàn huǒ
Giải tán, tan vỡ (cách nói thân mật).
散光
sàn guāng
Loạn thị (một loại tật khúc xạ ở mắt).
散剂
sàn jì
Thuốc dạng bột (trong y học).
散场
sàn chǎng
Kết thúc buổi biểu diễn hoặc sự kiện, mọ...
散失
sàn shī
Bị thất lạc hoặc mất đi (thường là tài s...
散居
sàn jū
Sống rải rác, không tập trung ở một khu ...
散工
sǎn gōng
Công việc lẻ, không cố định; người làm v...
散布
sàn bù
Rải rác, phát tán (thường là tin tức, th...
散席
sàn xí
Kết thúc bữa tiệc hoặc sự kiện, mọi ngườ...
散座
sàn zuò
Ghế ngồi riêng lẻ, không cố định trong r...
散戏
sàn xì
Kết thúc vở kịch, buổi biểu diễn.
散播
sàn bō
Phát tán, lan truyền (thường là tin tức,...
散文
sǎn wén
Thể loại văn học không có vần điệu, mang...
散文
sǎnwén
Văn xuôi, thể loại văn chương
散架
sàn jià
Bị hỏng, đổ vỡ thành từng phần nhỏ (thườ...
散水
sàn shuǐ
Rắc nước (thường để làm sạch hoặc hạ nhi...
散沙
sàn shā
Cát rời rạc, tượng trưng cho sự thiếu đo...
敬礼
jìng lǐ
Chào hoặc cúi đầu tỏ lòng tôn trọng, kín...
敬祝
jìng zhù
Kính chúc, gửi lời chúc tốt đẹp với sự t...
敬贺
jìng hè
Chúc mừng một cách kính cẩn (thường dùng...
敬赠
jìng zèng
Tặng một cách kính cẩn (thường dùng khi ...
敬辞
jìng cí
Lời nói hoặc từ ngữ thể hiện sự kính trọ...
敬酒
jìng jiǔ
Cụng ly, mời rượu (thể hiện sự tôn trọng...
敬重
jìng zhòng
Kính trọng, tôn trọng sâu sắc
数值
shù zhí
Giá trị số; con số cụ thể dùng để biểu t...
数目
shù mù
Số lượng, con số.
数目
shùmù
Con số, số lượng
qiāo
Gõ, đập nhẹ
敲锣打鼓
qiāo luó dǎ gǔ
Đánh trống gõ mõ, thường để tạo không kh...

Showing 5701 to 5730 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...