Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散座
Pinyin: sàn zuò
Meanings: Individual, non-fixed seating in theaters or public places., Ghế ngồi riêng lẻ, không cố định trong rạp hát hoặc nơi công cộng., ①剧场中包厢以外的座位。*②旧指人力车夫拉的不固定的主顾。[例]拉散座。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 坐, 广
Chinese meaning: ①剧场中包厢以外的座位。*②旧指人力车夫拉的不固定的主顾。[例]拉散座。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ loại ghế ngồi trong các không gian công cộng.
Example: 电影院里的散座通常比包厢便宜。
Example pinyin: diàn yǐng yuàn lǐ de sàn zuò tōng cháng bǐ bāo xiāng pián yi 。
Tiếng Việt: Ghế ngồi riêng lẻ trong rạp chiếu phim thường rẻ hơn so với ghế bao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghế ngồi riêng lẻ, không cố định trong rạp hát hoặc nơi công cộng.
Nghĩa phụ
English
Individual, non-fixed seating in theaters or public places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剧场中包厢以外的座位
旧指人力车夫拉的不固定的主顾。拉散座
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!