Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散工

Pinyin: sǎn gōng

Meanings: Odd job; casual laborer., Công việc lẻ, không cố định; người làm việc lẻ., ①短工;零工。[例]打散工。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 工

Chinese meaning: ①短工;零工。[例]打散工。

Grammar: Là danh từ chỉ công việc hoặc người làm việc. Thường xuất hiện trong các câu nói về công việc tạm thời.

Example: 他每天做散工维持生活。

Example pinyin: tā měi tiān zuò sàn gōng wéi chí shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày làm việc lẻ để duy trì cuộc sống.

散工 - sǎn gōng
散工
sǎn gōng

📷 Một cậu bé đội mũ cứng và quần yếm có dây treo hoặc niềng răng, hiển thị đồng hồ báo thức, nhìn vào người xem, một bản vẽ đường đơn giản của một công nhân xây dựng hoặc người xây dựng

散工
sǎn gōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc lẻ, không cố định; người làm việc lẻ.

Odd job; casual laborer.

短工;零工。打散工

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...