Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散失

Pinyin: sàn shī

Meanings: To get lost or be misplaced (usually referring to property or items)., Bị thất lạc hoặc mất đi (thường là tài sản, vật phẩm)., ①分散失落。[例]他的不少诗作因战乱而散失。[例]消散失去。[例]西瓜皮厚,水分不易散失。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 丿, 夫

Chinese meaning: ①分散失落。[例]他的不少诗作因战乱而散失。[例]消散失去。[例]西瓜皮厚,水分不易散失。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với nghĩa tiêu cực về việc mất mát thứ gì đó.

Example: 这些文件在搬迁过程中散失了。

Example pinyin: zhè xiē wén jiàn zài bān qiān guò chéng zhōng sàn shī le 。

Tiếng Việt: Những tài liệu này đã bị thất lạc trong quá trình chuyển nhà.

散失
sàn shī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị thất lạc hoặc mất đi (thường là tài sản, vật phẩm).

To get lost or be misplaced (usually referring to property or items).

分散失落。他的不少诗作因战乱而散失。消散失去。西瓜皮厚,水分不易散失

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

散失 (sàn shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung