Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 数目

Pinyin: shù mù

Meanings: Amount; quantity; figure., Số lượng, con số., ①事物的个数。*②(方言)∶衡量事物的标准。[例]无拨啥数目,晚得来!——《海上花列传》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 娄, 攵, 目

Chinese meaning: ①事物的个数。*②(方言)∶衡量事物的标准。[例]无拨啥数目,晚得来!——《海上花列传》。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện sau từ chỉ định mức hoặc đơn vị đo lường.

Example: 这个项目的投资数目很大。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù dì tóu zī shù mù hěn dà 。

Tiếng Việt: Số tiền đầu tư cho dự án này rất lớn.

数目
shù mù
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lượng, con số.

Amount; quantity; figure.

事物的个数

(方言)∶衡量事物的标准。无拨啥数目,晚得来!——《海上花列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

数目 (shù mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung