Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散架

Pinyin: sàn jià

Meanings: To break down or fall apart into smaller pieces (often used for objects)., Bị hỏng, đổ vỡ thành từng phần nhỏ (thường dùng cho đồ vật)., ①常用于形容极端疲劳。[例]今天可把我累散架了。*②架子散开,比喻组织、结构解体。[例]这写字台太旧了,全散架了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 加, 木

Chinese meaning: ①常用于形容极端疲劳。[例]今天可把我累散架了。*②架子散开,比喻组织、结构解体。[例]这写字台太旧了,全散架了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả đồ vật hư hỏng.

Example: 这把椅子太旧了,快要散架了。

Example pinyin: zhè bǎ yǐ zi tài jiù le , kuài yào sǎn jià le 。

Tiếng Việt: Chiếc ghế này quá cũ, sắp bị hỏng rồi.

散架
sàn jià
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị hỏng, đổ vỡ thành từng phần nhỏ (thường dùng cho đồ vật).

To break down or fall apart into smaller pieces (often used for objects).

常用于形容极端疲劳。今天可把我累散架了

架子散开,比喻组织、结构解体。这写字台太旧了,全散架了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

散架 (sàn jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung