Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散播
Pinyin: sàn bō
Meanings: To disseminate or spread (usually news, seeds, or information)., Phát tán, lan truyền (thường là tin tức, hạt giống, hoặc thông tin)., ①传播。[例]可能在邪恶的心灵中散播一些危险的猜测。*②散布。[例]散播种子。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 扌, 番
Chinese meaning: ①传播。[例]可能在邪恶的心灵中散播一些危险的猜测。*②散布。[例]散播种子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ cụ thể phía sau.
Example: 农民正在田里散播种子。
Example pinyin: nóng mín zhèng zài tián lǐ sàn bō zhǒng zi 。
Tiếng Việt: Người nông dân đang gieo hạt giống trên cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát tán, lan truyền (thường là tin tức, hạt giống, hoặc thông tin).
Nghĩa phụ
English
To disseminate or spread (usually news, seeds, or information).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传播。可能在邪恶的心灵中散播一些危险的猜测
散布。散播种子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!