Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散文

Pinyin: sǎn wén

Meanings: A literary genre without rhyme, characterized by freedom and expressiveness., Thể loại văn học không có vần điệu, mang tính tự do và phóng khoáng., ①指不讲究韵律的散体文章。*②一种文学体裁,包括杂文、随笔、游记等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 乂, 亠

Chinese meaning: ①指不讲究韵律的散体文章。*②一种文学体裁,包括杂文、随笔、游记等。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh văn chương, nghệ thuật.

Example: 他喜欢读优美的散文。

Example pinyin: tā xǐ huan dú yōu měi de sǎn wén 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích đọc những bài văn xuôi đẹp.

散文
sǎn wén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thể loại văn học không có vần điệu, mang tính tự do và phóng khoáng.

A literary genre without rhyme, characterized by freedom and expressiveness.

指不讲究韵律的散体文章

一种文学体裁,包括杂文、随笔、游记等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...