Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散剂
Pinyin: sàn jì
Meanings: Powdered medicine., Thuốc dạng bột (trong y học)., ①松散而干燥的颗粒状或粉末状药物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 刂, 齐
Chinese meaning: ①松散而干燥的颗粒状或粉末状药物。
Grammar: Danh từ này thuộc lĩnh vực dược phẩm, chỉ một dạng bào chế thuốc.
Example: 医生给他开了一些散剂。
Example pinyin: yī shēng gěi tā kāi le yì xiē sǎn jì 。
Tiếng Việt: Bác sĩ kê cho anh ấy một số thuốc dạng bột.

📷 Nhiều loại bột siêu thực phẩm đầy màu sắc trên nền tối. Thực phẩm bổ sung lành mạnh, khái niệm cai nghiện. Dạng xem trên cùng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc dạng bột (trong y học).
Nghĩa phụ
English
Powdered medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
松散而干燥的颗粒状或粉末状药物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
