Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散伙

Pinyin: sàn huǒ

Meanings: To break up, disband (colloquial expression)., Giải tán, tan vỡ (cách nói thân mật)., ①指原来结合在一起的人解体分散。[例]他们早就散伙了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 亻, 火

Chinese meaning: ①指原来结合在一起的人解体分散。[例]他们早就散伙了。

Grammar: Động từ này thường dùng trong văn nói, mang sắc thái thân mật.

Example: 我们团队决定散伙了。

Example pinyin: wǒ men tuán duì jué dìng sàn huǒ le 。

Tiếng Việt: Nhóm của chúng tôi quyết định giải tán.

散伙
sàn huǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải tán, tan vỡ (cách nói thân mật).

To break up, disband (colloquial expression).

指原来结合在一起的人解体分散。他们早就散伙了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...