Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敬辞

Pinyin: jìng cí

Meanings: Respectful expressions or terms (often used in formal communication)., Lời nói hoặc từ ngữ thể hiện sự kính trọng (thường dùng trong giao tiếp trang trọng)., ①含尊敬口气的用语,如“令兄,府上,请进”等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 攵, 苟, 舌, 辛

Chinese meaning: ①含尊敬口气的用语,如“令兄,府上,请进”等。

Grammar: Từ này thường được dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống đòi hỏi sự lịch sự cao độ.

Example: 这是对长辈常用的敬辞。

Example pinyin: zhè shì duì zhǎng bèi cháng yòng de jìng cí 。

Tiếng Việt: Đây là từ ngữ kính cẩn thường dùng khi nói chuyện với bậc trưởng bối.

敬辞
jìng cí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói hoặc từ ngữ thể hiện sự kính trọng (thường dùng trong giao tiếp trang trọng).

Respectful expressions or terms (often used in formal communication).

含尊敬口气的用语,如“令兄,府上,请进”等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...