Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敬赠
Pinyin: jìng zèng
Meanings: To respectfully present a gift (usually used when giving gifts to superiors or on formal occasions)., Tặng một cách kính cẩn (thường dùng khi tặng quà cho người bề trên hoặc trong dịp trang trọng)., ①赠送礼物表示尊重、敬意、钟爱或钦慕。[例]我买了一束鲜花敬赠给母亲,祝她生日快乐。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 攵, 苟, 曾, 贝
Chinese meaning: ①赠送礼物表示尊重、敬意、钟爱或钦慕。[例]我买了一束鲜花敬赠给母亲,祝她生日快乐。
Grammar: Từ này thường đi kèm với danh từ chỉ vật được tặng. Ví dụ: 敬赠礼品 (kính tặng quà).
Example: 这幅画是我们对您的敬赠。
Example pinyin: zhè fú huà shì wǒ men duì nín de jìng zèng 。
Tiếng Việt: Bức tranh này là món quà kính tặng của chúng tôi đến ngài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tặng một cách kính cẩn (thường dùng khi tặng quà cho người bề trên hoặc trong dịp trang trọng).
Nghĩa phụ
English
To respectfully present a gift (usually used when giving gifts to superiors or on formal occasions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赠送礼物表示尊重、敬意、钟爱或钦慕。我买了一束鲜花敬赠给母亲,祝她生日快乐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!