Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 4471 to 4500 of 12077 total words

思虑
sī lǜ
Suy nghĩ, lo lắng, cân nhắc.
思路
sī lù
Luồng suy nghĩ, cách nghĩ
思量
sī liang
Cân nhắc, suy tính kỹ càng.
急切
jí qiè
Rất mong muốn, khẩn thiết
急剧
jí jù
Nhanh chóng và mạnh mẽ (diễn tả sự thay ...
急务
jí wù
Việc cần kíp phải làm ngay.
急变
jí biàn
Sự thay đổi đột ngột.
急嘴急舌
jí zuǐ jí shé
Nói năng hấp tấp, vội vàng.
急如星火
jí rú xīng huǒ
Khẩn cấp như sao băng, cực kỳ gấp rút.
急弯
jí wān
Cua gấp, đoạn đường cong gắt.
急急巴巴
jí jí bā bā
Rất vội vàng, hấp tấp, không kiềm chế đư...
急救
jí jiù
Cấp cứu y tế khẩn cấp
急湍
jí tuān
Dòng nước chảy xiết, mạnh mẽ.
急潮
jí cháo
Dòng triều lên mạnh, nhanh chóng.
急用
jí yòng
Việc sử dụng khẩn cấp, dùng ngay lập tức...
性命
xìng mìng
Tính mạng, mạng sống.
性急
xìng jí
Nóng vội, không kiên nhẫn
性情
xìng qíng
Tâm tính, khí chất của con người.
性能
xìng néng
Hiệu năng, khả năng hoạt động của thiết ...
yuàn
Oán trách, than phiền.
怨气
yuàn qì
Sự bực tức, oán trách
怨言
yuàn yán
Lời phàn nàn, oán trách
怪僻
guài pì
Kỳ quặc, lập dị
怪味
guài wèi
Mùi vị lạ, không bình thường
怪样
guài yàng
Vẻ ngoài kỳ quặc
怪气
guài qì
Không khí kỳ lạ, khác thường
怯子
qiè zi
Người nhút nhát, kẻ hèn nhát.
怯弱
qiè ruò
Nhút nhát và yếu đuối (về tinh thần hoặc...
怯懦
qiè nuò
Hèn nhát, thiếu dũng khí.
怯生
qiè shēng
Cảm thấy xa lạ, không quen thuộc; rụt rè...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...