Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 急务

Pinyin: jí wù

Meanings: An urgent matter that needs immediate attention., Việc cần kíp phải làm ngay., ①紧急重要的事务。[例]有急务在身。*②亟待解决的事情。[例]当前急务。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 刍, 心, 力, 夂

Chinese meaning: ①紧急重要的事务。[例]有急务在身。*②亟待解决的事情。[例]当前急务。

Grammar: Là danh từ chỉ nhiệm vụ hoặc vấn đề quan trọng cần giải quyết gấp.

Example: 这是当前的急务。

Example pinyin: zhè shì dāng qián de jí wù 。

Tiếng Việt: Đây là việc cấp bách hiện tại.

急务
jí wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc cần kíp phải làm ngay.

An urgent matter that needs immediate attention.

紧急重要的事务。有急务在身

亟待解决的事情。当前急务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

急务 (jí wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung