Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 思路
Pinyin: sī lù
Meanings: Train of thought, approach to solving problems., Hướng suy nghĩ, cách giải quyết vấn đề., ①思考的条理脉络。[例]思路开阔。[例]思路清晰。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 心, 田, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①思考的条理脉络。[例]思路开阔。[例]思路清晰。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các tính từ như “清晰” (rõ ràng), “混乱” (hỗn loạn).
Example: 他的解题思路很清晰。
Example pinyin: tā de jiě tí sī lù hěn qīng xī 。
Tiếng Việt: Hướng suy nghĩ giải bài toán của anh ấy rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hướng suy nghĩ, cách giải quyết vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Train of thought, approach to solving problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思考的条理脉络。思路开阔。思路清晰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!