Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思潮

Pinyin: sī cháo

Meanings: Thoughts, ideas, or intellectual trends., Tư tưởng, dòng suy nghĩ, xu hướng tư duy., ①某一时期内在社会上流行的思想倾向。[例]反动思潮。*②脑海里涌现的念头。[例]我百感交集,思潮翻滚。——《一件珍贵的衬衫》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 心, 田, 朝, 氵

Chinese meaning: ①某一时期内在社会上流行的思想倾向。[例]反动思潮。*②脑海里涌现的念头。[例]我百感交集,思潮翻滚。——《一件珍贵的衬衫》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học, văn hóa hoặc xã hội.

Example: 新文化运动带来了新的思潮。

Example pinyin: xīn wén huà yùn dòng dài lái le xīn de sī cháo 。

Tiếng Việt: Phong trào văn hóa mới đã mang lại những tư tưởng mới.

思潮
sī cháo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tư tưởng, dòng suy nghĩ, xu hướng tư duy.

Thoughts, ideas, or intellectual trends.

某一时期内在社会上流行的思想倾向。反动思潮

脑海里涌现的念头。我百感交集,思潮翻滚。——《一件珍贵的衬衫》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...