Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 性急

Pinyin: xìng jí

Meanings: Impatient, hasty, Nóng vội, không kiên nhẫn, ①脾气急躁。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 忄, 生, 刍, 心

Chinese meaning: ①脾气急躁。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 他是个性急的人,总是匆匆忙忙。

Example pinyin: tā shì gè xìng jí de rén , zǒng shì cōng cōng máng máng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người nóng vội, lúc nào cũng tất bật.

性急
xìng jí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nóng vội, không kiên nhẫn

Impatient, hasty

脾气急躁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

性急 (xìng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung