Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 急剧

Pinyin: jí jù

Meanings: Rapid, abrupt change., Diễn ra đột ngột và mạnh mẽ., ①快而剧烈;急速。[例]急剧但短暂的萧条。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 刍, 心, 刂, 居

Chinese meaning: ①快而剧烈;急速。[例]急剧但短暂的萧条。

Grammar: Được dùng để mô tả sự thay đổi nhanh chóng về tình huống, thời tiết,... Thường đứng trước danh từ hoặc động từ.

Example: 气温急剧下降。

Example pinyin: qì wēn jí jù xià jiàng 。

Tiếng Việt: Nhiệt độ giảm mạnh đột ngột.

急剧
jí jù
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn ra đột ngột và mạnh mẽ.

Rapid, abrupt change.

快而剧烈;急速。急剧但短暂的萧条

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...