Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急嘴急舌
Pinyin: jí zuǐ jí shé
Meanings: Speaking hastily and impatiently., Nói năng hấp tấp, vội vàng., 对官员严格,对百姓宽和。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 刍, 心, 口, 觜, 千
Chinese meaning: 对官员严格,对百姓宽和。
Grammar: Dùng để mô tả hành động nói chuyện vội vàng khi lo lắng hoặc hồi hộp.
Example: 她一紧张就急嘴急舌。
Example pinyin: tā yì jǐn zhāng jiù jí zuǐ jí shé 。
Tiếng Việt: Khi căng thẳng, cô ấy nói năng hấp tấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng hấp tấp, vội vàng.
Nghĩa phụ
English
Speaking hastily and impatiently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对官员严格,对百姓宽和。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế