Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 思情
Pinyin: sī qíng
Meanings: Feelings of nostalgia or longing, often referring to romantic or familial love., Tình cảm nhớ nhung, thường chỉ sự nhớ mong trong tình yêu hoặc tình thân., ①思念的情怀。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 田, 忄, 青
Chinese meaning: ①思念的情怀。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这份思情让他夜不能寐。
Example pinyin: zhè fèn sī qíng ràng tā yè bù néng mèi 。
Tiếng Việt: Tình cảm nhớ nhung này khiến anh ấy không thể ngủ được vào ban đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm nhớ nhung, thường chỉ sự nhớ mong trong tình yêu hoặc tình thân.
Nghĩa phụ
English
Feelings of nostalgia or longing, often referring to romantic or familial love.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思念的情怀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!