Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思索

Pinyin: sī suǒ

Meanings: To think carefully, to ponder., Suy nghĩ, cân nhắc cẩn thận., ①反复思考探索。[例]你试展开一幅地图,思索一下各地的变化,该有多么惊人。——《土地》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 心, 田, 冖, 十, 糸

Chinese meaning: ①反复思考探索。[例]你试展开一幅地图,思索一下各地的变化,该有多么惊人。——《土地》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm bổ ngữ, trạng ngữ.

Example: 他静静地坐在那里思索人生的意义。

Example pinyin: tā jìng jìng dì zuò zài nà lǐ sī suǒ rén shēng de yì yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi lặng lẽ ở đó để suy nghĩ về ý nghĩa cuộc sống.

思索
sī suǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ, cân nhắc cẩn thận.

To think carefully, to ponder.

反复思考探索。你试展开一幅地图,思索一下各地的变化,该有多么惊人。——《土地》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...