Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 急弯

Pinyin: jí wān

Meanings: Sharp turn or curve in the road., Cua gấp, đoạn đường cong gắt., ①道路突然转弯的地方。[例]前方有急弯,行车小心。*②车、船、飞机等行驶的方向突然改变。[例]拐了个急弯。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 刍, 心, 亦, 弓

Chinese meaning: ①道路突然转弯的地方。[例]前方有急弯,行车小心。*②车、船、飞机等行驶的方向突然改变。[例]拐了个急弯。

Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm địa hình hoặc đường đi, thường xuất hiện trong văn cảnh về đường xá, giao thông.

Example: 这条路有很多急弯。

Example pinyin: zhè tiáo lù yǒu hěn duō jí wān 。

Tiếng Việt: Con đường này có rất nhiều cua gấp.

急弯
jí wān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cua gấp, đoạn đường cong gắt.

Sharp turn or curve in the road.

道路突然转弯的地方。前方有急弯,行车小心

车、船、飞机等行驶的方向突然改变。拐了个急弯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

急弯 (jí wān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung