Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 性能

Pinyin: xìng néng

Meanings: Performance or capabilities of a specific object., Hiệu suất, khả năng hoặc chức năng của một đối tượng cụ thể., ①指器物所具有的性质与效用。*②效能良好。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 忄, 生, 䏍

Chinese meaning: ①指器物所具有的性质与效用。*②效能良好。

Grammar: Chủ yếu dùng để chỉ thông số hoặc khả năng hoạt động của thiết bị, máy móc.

Example: 这台电脑的性能很好。

Example pinyin: zhè tái diàn nǎo de xìng néng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Hiệu suất của chiếc máy tính này rất tốt.

性能
xìng néng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệu suất, khả năng hoặc chức năng của một đối tượng cụ thể.

Performance or capabilities of a specific object.

指器物所具有的性质与效用

效能良好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...