Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 急变

Pinyin: jí biàn

Meanings: A sudden change., Sự thay đổi đột ngột., ①紧急或出人意料的事变。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 刍, 心, 亦, 又

Chinese meaning: ①紧急或出人意料的事变。

Grammar: Dùng để diễn tả tình huống bất ngờ xảy ra, thường đứng sau động từ 情况 (tình hình).

Example: 市场发生了急变。

Example pinyin: shì chǎng fā shēng le jí biàn 。

Tiếng Việt: Thị trường đã có sự thay đổi đột ngột.

急变
jí biàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thay đổi đột ngột.

A sudden change.

紧急或出人意料的事变

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

急变 (jí biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung