Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 4381 to 4410 of 12092 total words

心态
xīn tài
Thái độ tinh thần, tâm lý, cách nhìn nhậ...
心无二用
xīn wú èr yòng
Tập trung cao độ vào một việc, không phâ...
心无旁骛
xīn wú páng wù
Toàn tâm toàn ý tập trung vào một việc, ...
心旷神怡
xīn kuàng shén yí
Tâm hồn thư thái và vui vẻ, cảm giác dễ ...
心明眼亮
xīn míng yǎn liàng
Trí óc sáng suốt, đôi mắt tinh tường (ám...
心服
xīn fú
Tâm phục, thực sự khâm phục từ trong lòn...
心机
xīn jī
Tâm tư, suy nghĩ thầm kín hay mưu kế nào...
心毒
xīn dú
Tàn nhẫn, độc ác trong lòng.
心气
xīn qì
Tâm trạng, khí thế trong lòng.
心浮
xīn fú
Tâm trạng bất an, không yên ổn.
心甘
xīn gān
Tâm phục khẩu phục, hoàn toàn cam tâm tì...
心甘情愿
xīn gān qíng yuàn
Hoàn toàn tự nguyện và vui vẻ làm điều g...
心病
xīn bìng
Bệnh tâm lý, nỗi lo lắng hoặc phiền muộn...
心目
xīn mù
Trong lòng và trong mắt, ý chỉ hình ảnh ...
心直口快
xīn zhí kǒu kuài
Tính tình thẳng thắn, nói năng không úp ...
心知其意
xīn zhī qí yì
Hiểu ý nghĩa trong lòng mà không cần nói...
心神
xīn shén
Tinh thần, tâm trí.
心秀
xīn xiù
Tâm hồn thanh cao, trong sáng.
心窍
xīn qiào
Sự thông minh, đầu óc sáng suốt.
心绪
xīn xù
Tâm trạng, cảm xúc.
心膂股肱
xīn lǚ gǔ gōng
Người quan trọng nhất trong cốt lõi của ...
心花怒发
xīn huā nù fà
Niềm vui nảy nở mãnh liệt trong lòng, bi...
心若死灰
xīn ruò sǐ huī
Tâm trạng vô cùng thất vọng, buồn chán, ...
心虔志诚
xīn qián zhì chéng
Một lòng thành kính và quyết tâm cao độ.
心裁
xīn cái
Sự sáng tạo độc đáo phát sinh từ tâm trí...
心计
xīn jì
Mưu mô, kế hoạch được suy tính tỉ mỉ tro...
心许
xīn xǔ
Cam kết bằng cả trái tim, đồng thuận thầ...
Nhất định, chắc chắn
必由之路
bì yóu zhī lù
Con đường tất yếu phải đi qua, không thể...
忌口
jì kǒu
Kiêng ăn một số loại thực phẩm vì lý do ...

Showing 4381 to 4410 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...